Có 1 kết quả:
索解 suǒ jiě ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek an answer
(2) to look for an explanation
(3) to explain
(4) explanation
(2) to look for an explanation
(3) to explain
(4) explanation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0